|
|
|
|
|
|
Thang cáp
Cable
Tray Body
|
Nắp thang cáp Cable
Tray Cover
|
Cút ngang Horizontal
Elbow
|
 |
 |
 |
|
|
|
Cút dọc (chiều ra) Vertical
Elbow (Out)
|
Cút dọc (chiều vào) Vertical
Elbow (In)
|
Tê ngang Horizontal
Tee
|
 |
|
|
|
|
|
Tê thang cáp dọc Vertical
Tee
|
Thập thang cáp ngang Horizontal
Cross
|
Giảm thang ngang Reducer
|
 |
|
|
|
|
|
Khớp nối Joiner
|
Ray treo Hanger
Channel
|
Tấm bịt đầu chờ thang cáp End
Cap
|
 |
|
|
|
|
|
Dây mát Jumper
|
Nối ngang Horizontal
Connector
|
Nối nâng thang cáp Riser
Connector
|
 |
|
|
 |
|
|
|
|
|
 |
Máng cáp và nắp đậy Race
Way Body & Cover
|
Khớp nối Connector
|
Cút ngang Horizontal
Elbow
|
|
|
|
|
|
|
Cút dọc (đi xuống) Vertical
Elbow (Down)
|
Cút dọc (đi lên) Vertical
Elbow (Up)
|
Hộp chia dây(2 nhánh) Junction
Box(2way)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hộp chia dây(2 nhánh) Junction
Box(2 way)
|
Hộp chia dây(3 nhánh) Junction
Box(3 way)
|
Hộp chia dây(4 nhánh) Junction
Box(4 way)
|
|
|
|
|
|
|
Giá treo (loại A) Hanger
(A type)
|
|
|